Có 2 kết quả:
卵母細胞 luǎn mǔ xì bāo ㄌㄨㄢˇ ㄇㄨˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 卵母细胞 luǎn mǔ xì bāo ㄌㄨㄢˇ ㄇㄨˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
luǎn mǔ xì bāo ㄌㄨㄢˇ ㄇㄨˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
egg cell
Bình luận 0
luǎn mǔ xì bāo ㄌㄨㄢˇ ㄇㄨˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
egg cell
Bình luận 0